Nissan Sunny Nissan Sunny Số tự động Premium
Sedan - Xe mới - Mầu Nâu
Hình ảnh
Thông tin xe mã số: 16105
468 triệu đồng
~ 20.086 USD (Giá cố định)
|
Nhiên liệu: |
Xe xăng |
Hộp số: |
Tự động |
Xuất xứ: |
Lắp ráp - Trong nước |
Nội thất: |
Vải/nỉ (Kem) |
Nissan Sunny 1.5XV, số tự động 4 cấp, mẫu sedan với thiết kế sang trọng, nội thất.
Tiện nghi:
- Động cơ HR15, CVTC, trục cam đôi(DOHC)-16 van-4 xi lanh thẳng hàng.
- Dung tích xi lanh 1.498 cc.
- Công suất cực đại 73 kW (99,3 PS)/6.000 rpm.
- Mô men xoắn cực đại 134 Nm (13,7 kg-m)/4.000 rpm.
- Cấu trúc thân Zone Body.
- Hộp số số sàn 5 cấp.
- Hệ thống phun nhiên liệu hệ thống điều khiển phun xăng tích hợp đánh lửa.
Điện tử.
Hệ thống lái / Phanh / Hệ thống treo.
Hệ thống lái tay lái gật gù & trợ lực điện.
- Hệ thống truyền động 2WD - Dẫn động cầu trước.
- Hệ thống phanh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). Phân phối lực phanh điện.
Tử (EBD). Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA).
Trước/Sau: Phanh đĩa/Tang trống.
- Hệ thống treo (trước/sau) độc lập/thanh xoắn.
- Kích thước:
Dài x rộng x cao 4.425 mm x 1.695 mm x 1.500 mm.
- Khối lượng không tải 1.033 kg.
- Mâm xe/lốp xe: Mâm thép 14" x 5.5J / Lốp 175/70 R14.
- Dung tích bình nhiên liệu 41 lít.
LH / LAI - 0985.411.427. - 0985.411.427. |
Dung tích xi-lanh: | 1498 cm³ |
Dung tích bình chứa nhiên liệu: | 42 L |
Công suất: | 143 PS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: | 5 l/100Km |
Kiểu dẫn động: | Cầu trước - FWD |
Trọng lượng: | 1059 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao): | 4425 x 1695 x 1505 mm |
Số chỗ ngồi: | 5 |
Số cửa: | 4 |
An toàn - Kỹ thuật |
Tiện nghi |
* Túi khí cho người lái |
* Túi khí cho hành khách phía trước |
* Đèn sương mù |
* Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
* Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
* Chống bó cứng phanh (ABS) |
* Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
* Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
* Chốt cửa an toàn |
* Khóa cửa tự động |
* Hệ thống báo động chống trộm |
* Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
* Khóa động cơ |
|
* Điều hòa trước |
* Điều hòa sau |
* Thiết bị định vị GPS |
* Màn hình LCD |
* Hệ thống âm thanh Audio |
* Hỗ trợ cảnh báo lùi |
* Kính chỉnh điện |
* Kính màu |
* Sấy kính sau |
* Quạt kính phía sau |
* Sưởi dưới ghế |
* Trợ lực tay lái |
|